Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

War-plane

Mục lục

/'wɔ:'plein/

Xây dựng

máy bay chiến đấu

Thông dụng

Danh từ

Máy bay chiến đấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • War-song

    / 'wɔ:'sɔη /, Danh từ: bài hát xuất trận (của các bộ tộc), bài ca về đề tài quân...
  • War-time

    / wɔtaim /, Danh từ: thời chiến (thời kỳ xảy ra một cuộc chiến tranh), the shortages of wartime...
  • War-time extension (clause)

    điều khoản được phép triển hạn khi có chiến tranh,
  • War-wearied

    / 'wɔ:,wiərid /, Tính từ: bị chiến tranh tàn phá; bị kiệt quệ vì chiến tranh,
  • War-whoop

    / 'wɔ:hu:p /, Danh từ: hiệu lệnh xung phong,
  • War-worn

    / 'wɔ:'wɔ:n /, tính từ, bị chiến tranh tàn phá; bị chiến tranh làm cho kiệt quệ, thiện chiến,
  • War babies

    những sĩ quan thời chiến,
  • War bonnet

    Danh từ: mũ lông chim (do các chiến binh của vài bộ lạc da đỏ bắc mỹ đội),
  • War chest

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quỹ chiến tranh (ngân quỹ được quyên góp để chi phí cho một cuộc...
  • War clause

    điều khoản chấm dứt (bảo hiểm) tự động trong thời chiến,
  • War crime

    danh từ, tội phạm chiến tranh,
  • War debts

    nợ chiến tranh,
  • War deviation clause

    điều khoản đi vòng vì chiến tranh,
  • War edema

    phù dinh dưỡng,
  • War fever

    tâm lý chiến tranh,
  • War finance

    tài chính thời chiến,
  • War games

    các trò chơi chiến lược,
  • War gas

    khí độc chiến tranh,
  • War indemnity

    tiền bồi thường (tổn thất) chiến tranh,
  • War loan

    công trái chiến tranh, công trái thời chiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top