Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wash-over

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

khoan chờm cứu kẹt
sự khoan chờm lên vật bị kẹt (để cứu kẹt)

Xem thêm các từ khác

  • Wash-over tool joint

    ống nối cần khoan xói,
  • Wash-port

    cảng tránh bão,
  • Wash-pot

    / 'wɔ∫'pɔt /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) chậu rửa bát,
  • Wash-room

    / 'wɔ∫'rum /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng rửa mặt (nhất là trong một toà nhà công cộng),...
  • Wash-stand

    / 'wɔ∫'stænd /, rửa [giá rửa mặt], giá rửa mặt (bàn đặc biệt để cái chậu và cái gáo, đặt trong phòng ngủ, để rửa...
  • Wash-tub

    / 'wɔ∫'tʌb /, chậu giặt, Danh từ: chậu giặt (dùng để giặt quần áo, nhất là xưa kia),
  • Wash-tubs

    / 'wɔʃtʌbs /, XEm tub:,
  • Wash-up

    sự giặt rửa,
  • Wash-water trough

    máng rửa,
  • Wash (ing) oil

    dầu rửa,
  • Wash and wear

    Tính từ: giặt khô ngay không cần là,
  • Wash basin

    chậu rửa mặt, Kỹ thuật chung: chậu rửa, group wash basin, chậu rửa cụm, individual wash basin, chậu...
  • Wash boring

    phương pháp khoan có rửa lỗ (kỹ thuật khoan), sự khoan có rửa lỗ,
  • Wash boring method

    phương pháp khoan rửa,
  • Wash boring rig

    thiết bị khoan rửa,
  • Wash bottle

    bình rửa khí, chai rửa, chai rửa khí, bình rửa,
  • Wash box

    thùng rửa,
  • Wash drilling

    khoan (có) rửa lỗ khoan,
  • Wash fountain

    chậu rửa tập thể,
  • Wash hand basin

    chậu la-va-bô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top