Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waste-gas shaft

Xây dựng

giếng xả khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Waste-gas temperature

    nhiệt độ khí xả,
  • Waste-heat boiler

    nồi hơi nhiệt phế liệu,
  • Waste-heat drier

    máy sấy dùng nhiệt (của khí) thải,
  • Waste-heat engine

    động cơ sử dụng nhiệt khí thải,
  • Waste-heat losses

    sự tổn thất khí thải,
  • Waste-paper

    / 'weist'peipə /, Danh từ: giấy lộn; giấy bị xem như hư hỏng, giấy không còn hữu ích,
  • Waste-paper-basket

    sọt giấy vụn, sọt rác, ' weist'b:skit, danh từ, to be fit for the waste-paper-basket, chỉ đáng vứt vào sọt rác
  • Waste-paper basket

    sọt giấy vụn,
  • Waste-pipe

    Danh từ: Ống thoát nước bẩn, ống thoát nước thải; ống cống, ống thoát nước bẩn,
  • Waste-treating equipment

    thiết bị xử lý phế liệu,
  • Waste-water pipe

    ống thoát nước thải,
  • Waste-water purification plant

    trạm làm sạch nước thải,
  • Waste-water release

    sự thải không tải,
  • Waste-way

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mương tháo nước thải, công trình tháo nước, kênh tháo nước,
  • Waste Avoidance and, Management Act

    luật quản lý và hủy bỏ chất thải, luật vứt bỏ chất thải,
  • Waste Characterization

    Đặc tính hoá chất thải, sự xác định các thành phần hóa học và vi sinh của một chất thải.
  • Waste Disposal Act

    luật loại bỏ chất thải,
  • Waste Exchange

    trao đổi chất thải, là việc các công ty sắp xếp để trao đổi chất thải với nhau vì lợi ích của cả hai bên.
  • Waste Feed

    cung cấp chất thải, luồng chất thải liên tục hay không gián đoạn đi vào lò đốt.
  • Waste Generation

    sự phát sinh chất thải, trọng lượng hay thể tích nguyên liệu và sản phẩm đổ vào dòng thải trước khi tiến hành tái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top