Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waste Reduction

Môi trường

Sự giảm thải
Việc sử dụng phương pháp giảm nguồn thải, tái chế, hay chế biến phân nhằm ngăn ngừa và giảm phát sinh chất thải.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Waste Stream

    dòng chất thải, toàn bộ dòng thải rắn thải ra từ các hộ gia đình, cơ sở kinh doanh, cơ quan và nhà máy sản xuất. những...
  • Waste Treatment Lagoon

    phá xử lý chất thải, sự ngăn nước bằng cách đào hố hoặc đắp đất để xử lý sinh học nước thải.
  • Waste Treatment Plant

    nhà máy xử lý chất thải, phương tiện gồm một loạt các bể chứa, màn lọc, bộ lọc và các quy trình khác qua đó các chất...
  • Waste Treatment Stream

    dòng thải xử lý, dòng chất thải di chuyển liên tục từ nơi phát sinh đến nơi nơi xử lý và hủy bỏ.
  • Waste acid

    phế liệu axit, axit thải bỏ,
  • Waste air

    không khí thải, waste air filter, thiết bị lọc không khí thải
  • Waste air filter

    thiết bị lọc không khí thải,
  • Waste area

    chỗ đổ rác, bãi thải,
  • Waste avoidance

    sự hủy bỏ chất thải,
  • Waste bale

    kiện rác,
  • Waste bank

    bãi rác thải,
  • Waste basket

    thùng rác,
  • Waste bin

    thùng chứa chất thải,
  • Waste book

    sổ ghi tạm, sổ nháp, sổ pháp,
  • Waste bowl

    Danh từ: chậu để tráng ấm chén,
  • Waste canal

    kênh thải,
  • Waste canister

    thùng chất thải (để chôn vĩnh viễn),
  • Waste casting

    phế phẩm đúc, vật đúc hỏng, vật đúc hỏng, phế phẩm đúc,
  • Waste channel

    kênh tháo nước thải, kênh xả,
  • Waste channels

    mạng xả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top