Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Water damage

Kinh tế

thiệt hại do nước
bilge water damage
thiệt hại do nước ở đáy khoang (tàu)
fresh and/ or rain water damage
thiệt hại do nước ngọt và/ hoặc nước mưa
rain and or fresh water damage
thiệt hại do nước mưa và / hoặc nước ngọt
risk of fresh water damage
bảo hiểm thiệt hại do nước ngọt
sea water damage
thiệt hại do nước biển (đối với hàng hóa)
water damage insurance
bảo hiểm hàng hóa thiệt hại do nước
water damage insurance policy
đơn bảo hiểm thiệt hại do nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top