Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Water hyacinth treatment of waste water

Xây dựng

xử lý nước thải bằng lục bình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Water hydrant

    đầu vòi lấy nước, van lấy nước, vòi nước,
  • Water ice

    nước đá, dry water ice, nước đá không ướt, raw water ice, nước đá thô, raw water ice, nước đá từ nước thô, sea water ice...
  • Water ice bunker

    bunke nước đá, thùng chứa nước đá, bunke (nước) đá, thùng chứa (nước) đá,
  • Water ice cooling

    làm lạnh bằng (nước) đá, sự làm lạnh bằng nước đá,
  • Water icing

    dịch quả đóng băng, nước đã,
  • Water immersion

    (sự) ngâm nước,
  • Water immersion test

    sự thử độ nhúng sâu trong nước,
  • Water impermeability

    tính không thấm nước,
  • Water income

    lượng nước đến, actual water income, lượng nước đến có ích, actual water income, lượng nước đến thực
  • Water inflow

    dòng nước vào, nguồn nước chảy vào,
  • Water influx

    nguồn nước chảy vào,
  • Water ingress

    sự thâm nhập của nước, cửa nước vào,
  • Water injection

    sự phụt nước, sự bơm công nghiệp (vào mỏ), sự bơm ép nước, sự phun nước vào (khai thác dầu), sự phun nước, phun nước,...
  • Water injector

    vòi phun nước, vòi xịt nước,
  • Water inlet

    lối nước vào,
  • Water inlet of radiator

    đường dẫn nước vào bình giảm nhiệt, đường dẫn nước vào bình tỏa nhiệt,
  • Water inlet tray

    máng thu nước,
  • Water insoluble

    không tan trong nước, không tan trong nước,
  • Water insoluble acid

    axit không hòa tan trong nước,
  • Water intake

    bể lấy nước, công trình thu nước, khu lấy nước, thiết bị lấy nước, cống lấy nước, cửa lấy nước, surface water intake,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top