Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Water outlet

Mục lục

Xây dựng

lỗ nước mưa chảy ra
miệng thoát nước
sự thải nước

Kỹ thuật chung

cống tháo nước
công trình tháo nước
bottom water outlet
công trình tháo nước đáy
service water outlet
công trình tháo nước hoạt động
ống thoát nước
sự tháo nước
sự xả nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top