Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waterway system

Xây dựng

mạng giao thông thủy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Waterway terminal

    bến sông,
  • Waterways

    các tuyến đường thủy,
  • Waterworks

    / ´wɔ:tə¸wə:ks /, Danh từ số nhiều: nhà máy nước, hệ thống cung cấp nước, công trình nước...
  • Waterworn

    / ´wɔ:tə¸wɔ:n /, Xây dựng: bị nước xói mòn, bị rửa xối,
  • Watery

    / ´wɔ:təri /, Tính từ: (thuộc) nước; như nước, chứa đựng quá nhiều nước, nấu với quá...
  • Watery city

    thành phố trên nước, thủy đô,
  • Watetable

    bảng tạo sóng, mạch tạo âm thanh,
  • Wating

    ,
  • Watson factor

    hệ số đặc trưng, hệ số watson,
  • Watt

    / wɔt /, Danh từ: (viết tắt) w oát (đơn vị điện năng), Y học: đơn...
  • Watt's fission spectrum

    phổ phân hoạch watt,
  • Watt's parallel motion

    cơ cấu định hướng thẳng watt,
  • Watt's straight-line motion

    cơ cấu định hướng thẳng watt,
  • Watt'slaw

    định luật watt,
  • Watt-hour

    Danh từ: (điện học) oát giờ, oát giờ (đơn vị năng lượng), oát-giờ, watt-giờ, watt-hour meter,...
  • Watt-hour capacity

    công suất oát/giờ, dung lượng theo oát giờ (của ắcqui),
  • Watt-hour constant

    hằng số đĩa (quay),
  • Watt-hour efficiency

    hiệu suất (tính theo) oát-giờ, hiệu suất oat giờ,
  • Watt-hour meter

    công tơ điện, đồng hồ oát-giờ, máy đo oát-giờ, oát giờ kế, watt-giờ kế, đồng hồ đo điện,
  • Watt-second

    oát giây, watt-giây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top