Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wave dispersion

Điện tử & viễn thông

sự tán sắc của sóng

Xem thêm các từ khác

  • Wave distortion

    méo dạng sóng, sự méo sóng,
  • Wave distribution

    sự phân bố sóng,
  • Wave drag

    lực cản sóng, sức cản của sóng, lực cản do sóng,
  • Wave duct

    ống dẫn sóng tự nhiên, ống dẫn sóng,
  • Wave effect

    hiệu ứng sóng,
  • Wave energy

    năng lượng sóng,
  • Wave equation

    phương trình sóng, reduced wave equation, phương trình sóng rút gọn, schrodinger's wave equation, phương trình sóng schrodinger
  • Wave erosion

    sự xói do sóng vỗ, sự xói mòn do sóng,
  • Wave exciter

    bộ kích thích sóng,
  • Wave file

    tập tin sóng,
  • Wave filter

    bộ lọc sóng, acoustic-wave filter, bộ lọc sóng âm, composite wave filter, bộ lọc sóng phức hợp, electric wave filter, bọ lọc sóng...
  • Wave force

    lực sóng (biển), lực do sóng,
  • Wave forecasting

    sự dự báo sóng,
  • Wave form

    dạng sóng, dạng sóng, complex wave form, dạng sóng phức hợp, nonsinusoidal wave form, dạng sóng không có sin tính, nonsinusoidal wave...
  • Wave form distortion

    sự sai dạng tín hiệu,
  • Wave frequency

    tần suất sóng,
  • Wave front

    mặt trước sóng, mặt sóng, đầu sóng, điện sóng, mặt truyền sóng, đầu sóng, diện sóng, mặt đầu sóng, mặt sóng, mặt...
  • Wave function

    sự tạo sóng, hàm sóng, circular cylindrical wave function, hàm sóng trụ tròn, radial part of the wave function, phần xuyên tâm của hàm...
  • Wave gauge

    máy đo sóng,
  • Wave gearing

    truyền động bánh răng sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top