Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weak-hearted

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Nhút nhát
Tốt bụng; nhân hậu; dễ mềm lòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Weak-kneed

    / ¸wi:k´ni:d /, tính từ, (nghĩa bóng) không thể đứng vững; thiếu quyết tâm, thiếu dũng cảm (người),
  • Weak-kness

    Danh từ: (nghĩa bóng) tình trạng không thể đứng vững; tình trạng thiếu quyết tâm, tình trạng...
  • Weak-minded

    / ¸wi:k´maindid /, như weak-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, astraddle , changeable , hemming and hawing ,...
  • Weak-mindedly

    Phó từ: thiếu quyết tâm, thiếu óc phán đoán, kém thông minh, đần,
  • Weak-mindedness

    Danh từ: sự thiếu quyết tâm, sự thiếu óc phán đoán, sự kém thông minh, sự đần,
  • Weak-signal detector

    mạch tách tín hiệu yếu,
  • Weak-spirited

    / ¸wi:k´spiritid /, tính từ, mềm yếu, thiếu can đảm,
  • Weak acid

    axit yếu, axit pha loãng,
  • Weak ammonia solution

    dung dịch nghèo amoniac (trong máy hấp thụ),
  • Weak aqua ammonia

    dung dịch acmoniac-nước loãng, dung dịch amoniac-nước loãng, dung dịch amoniac-nước nghèo,
  • Weak at the knees

    Thành Ngữ:, weak at the knees, (thông tục) bủn rủn tay chân (vì xúc động, sợ hãi..)
  • Weak beer

    bia độ rượu thấp,
  • Weak binding

    liên kết yếu, weak-binding approximation, phép gần đúng liên kết yếu
  • Weak bond

    liên kết yếu,
  • Weak boson

    bozon yếu,
  • Weak compact

    compăc yếu,
  • Weak compactness

    tính compac yếu, tính compact yếu,
  • Weak concrete

    bê-tông chất lượng kém,
  • Weak convergence

    sự hội tụ yếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top