Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weak force

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

lực hạt nhân yếu
lực yếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Weak form efficiency

    có hiệu quả yếu,
  • Weak gas

    khí loãng, ga loãng, ga nghèo, gas loãng, gas nghèo, khí nghèo, weak gas flow, dòng ga khí loãng, weak gas flow, dòng khí loãng, weak gas...
  • Weak gas conduit

    đường ống ga loãng, đường ống khí (gas) nghèo (loãng), đường ống khí nghèo,
  • Weak gas flow

    dòng ga khí loãng, dòng ga loãng, dòng gas loãng, dòng khí loãng, dòng khí nghèo,
  • Weak gas tube

    ống gas loãng, ống ga loãng, ống khí loãng, ống khí nghèo,
  • Weak homotopy equivalence

    tương đương đồng luân yếu,
  • Weak homotopy type

    kiểu đồng luân yếu,
  • Weak hydraulic jump

    nước nhảy yếu,
  • Weak in the head

    Thành Ngữ:, weak in the head, (thông tục) ngu đần
  • Weak interaction

    tương tác yếu,
  • Weak inversion

    sự đảo mạch yếu,
  • Weak jump

    bước nhảy yếu,
  • Weak liquid

    chất lỏng loãng, chất lỏng nghèo, dung dịch nghèo, dung dịch loãng, weak liquid chamber, buồng chất lỏng loãng, weak liquid conduit,...
  • Weak liquid chamber

    buồng chất lỏng loãng, buồng chất lỏng nghèo, buồng dung dịch loãng,
  • Weak liquid conduit

    đường ống chất lỏng nghèo, đường ống dẫn chất lỏng loãng, đường ống dẫn dung dịch loãng,
  • Weak liquor pump

    bơm chất lỏng loãng, bơm chất lỏng nghèo, bơm dung dịch loãng,
  • Weak market

    thị trường yếu kém, thị trường yếu ớt, thị trường bị dội,
  • Weak material

    vật liệu mềm,
  • Weak mixture

    hòa khí quá ít xăng, hỗn hợp nghèo, hỗn hợp nghèo (ít xăng) - tỷ lệ hoà khí có không khí vượt trội,
  • Weak molding sand

    cát làm khuôn gầy (ít đất sét),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top