Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wear of the switch point

Giao thông & vận tải

sự mòn của ray ghi

Xem thêm các từ khác

  • Wear off

    làm hao hụt, làm mòn,
  • Wear out

    mòn nhẵn, Kỹ thuật chung: làm hao hụt, làm mòn, mài mòn, mòn vì cọ sát, Từ...
  • Wear part

    chi tiết mòn,
  • Wear pattern

    vết mòn,
  • Wear plate

    tấm ăn mòn, tấm mài mòn, tấm chống mòn,
  • Wear prevention agent

    tác nhân chống mòn,
  • Wear preventive additive

    chất phụ gia chống mòn,
  • Wear process

    quá trình mài mòn, quá trình ăn mòn,
  • Wear rate

    tốc độ mài mòn, mức độ mòn,
  • Wear reduction factor

    yếu tố giảm mòn,
  • Wear resistance

    sự chống mài mòn, khả năng chống mòn, tính chống mòn, độ chịu mòn, tính chịu mòn, sức chịu mòn, sức chống mài mòn,...
  • Wear resistance of surfacing

    độ chịu mòn của lớp mặt, độ chịu mòn của lớp phủ,
  • Wear resistant coating

    lớp phủ chống mòn,
  • Wear ring

    vòng chịu mòn trong bơm,
  • Wear strip

    tấm đệm bù mòn, tấm đệm điều chỉnh, nêm điều chỉnh, tấm đệm điều chỉnh, đệm bù mòn,
  • Wear surface

    mặt mài mòn, mặt mòn, mặt mài mòn,
  • Wear test

    thử nghiệm mài mòn, phép thử độ chịu mòn, timken wear test, phép thử độ chịu mòn timken
  • Wear the pants/trousers

    Thành Ngữ:, wear the pants / trousers, nắm quyền của đàn ông, như wear
  • Wearability

    / ¸wɛərə´biliti /, Xây dựng: độ hao mòn, tính chịu được mòn, tính hao mòn,
  • Wearable

    / ´wɛərəbl /, Tính từ: có thể mặc được, thích hợp để mặc, Dệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top