Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weasel out (of something)

Thông dụng

Thành Ngữ

weasel out (of something)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) lẩn tránh, né tránh

Xem thêm weasel


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Weasel word

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) từ, thành ngữ làm giảm bớt sức mạnh của điều đang...
  • Weather

    / 'weθə /, Danh từ: thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết (đăng trên báo), Ngoại...
  • Weather-beaten

    / ´weðə¸bi:tn /, Tính từ: lộng gió (bờ biển), sạm nắng (da); dày dạn nắng gió, dày dạn phong...
  • Weather-board

    Danh từ: ván nghiêng để ngăn không cho mưa gió lọt vào (nhất là ván đóng ở chân cửa),
  • Weather-boarding

    Danh từ: ván lá sách (loạt ván nghiêng, cái nọ trùm lên một phần cái bên dưới, gắn ở bên...
  • Weather-bound

    / ´weðə¸baund /, tính từ, không thể tiến hành được, không thể tiếp tục được một chuyến đi do thời tiết xấu,
  • Weather-bureau

    / ´weðə¸bjuərou /, danh từ, sở khí tượng,
  • Weather-chart

    Danh từ: bản đồ thời tiết,
  • Weather-cloth

    vải bạt, vải che mưa gió,
  • Weather-deck

    boong trên, boong hở,
  • Weather-eye

    Danh từ: khả năng dự đoán thời tiết, tính cẩn thận, thận trọng,
  • Weather-forecast

    Danh từ: sự báo thời tiết cho ngày hôm sau hoặc vài ngày sau (được phát trên truyền thanh, truyền...
  • Weather-glass

    phong vũ biểu, Danh từ: phong vũ biểu,
  • Weather-headed

    Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) nhẹ dạ; xốc nổi,
  • Weather-helm

    xu hướng tàu chạy lái theo hướng gió,
  • Weather-map

    / ´weðə¸mæp /, như weather-chart,
  • Weather-proof

    chịu mọi thời tiết, chống được phong hóa, weather-proof paint, sơn chịu mọi thời tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top