Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weirdly

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ
(thông tục) không bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Weirdness

    / ´wiə:dnis /, danh từ, tính chất không tự nhiên, tính chất huyền bí, tính chất kỳ lạ, (thông tục) tính chất không bình...
  • Weirdo

    / ´wiədou /, Danh từ: (thông tục) người lập dị; người cư xử (ăn mặc..) lập dị, không bình...
  • Weirdy

    Danh từ (từ Mỹ; (từ lóng)): người kì quặc; người gàn, dở hơi, sự việc kỳ lạ, ky dị,...
  • Weiss domain

    đomen weiss,
  • Weiss theory

    lý thuyết weiss,
  • Weissach axle

    trục xe loại weissach,
  • Weitbrecht cord

    dây chằng weitbrecht,
  • Weitek coprocessor

    bộ đồng xử lý weitek,
  • Weitlaner retractor

    banh weitlaner,
  • Wel moor

    đầm lầy ẩm, đầm than bùn,
  • Welch

    / weltʃ /, như welsh,
  • Welcome

    / 'welk m /, Tính từ: Được tiếp đãi ân cần, được hoan nghênh, cứ tự nhiên, cứ việc; được...
  • Welcome center

    trung tâm đón tiếp,
  • Welcome message

    thông báo chào mừng, thông điệp tiếp đón,
  • Welcome screen

    màn ảnh chào mừng,
  • Welcome to

    chào mừng đến với,
  • Welcomer

    / ´welkʌmə /, danh từ, người đón tiếp,
  • Welcoming party

    ban tiếp đón,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top