Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Well -stocked

Kinh tế

hàng trữ đầy đủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Well Field

    vùng giếng, vùng có một hay nhiều giếng cung cấp lượng nước hay dầu sử dụng được.
  • Well Injection

    nội xạ giếng, việc đưa chất lỏng dưới bề mặt vào giếng.
  • Well Monitoring

    giám sát giếng, việc đo lường bằng những dụng cụ tại chỗ hay phương pháp kiểm định chất lượng nước giếng của...
  • Well Plug

    nút giếng, nắp phong kín nước và hơi được đặt trong một hố đào hay giếng để ngăn dòng chất lỏng di chuyển.
  • Well Point

    công cụ định vị giếng, Ống, que hay ống dẫn rỗng, thẳng tận cùng bằng một chân đế nhọn thủng lỗ và được gắn...
  • Well assorted goods

    hàng hóa đủ các loại, hàng hóa đủ loại,
  • Well bead pressure

    áp suất đầu giếng,
  • Well begun is half done

    Thành Ngữ:, well begun is half done, bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc
  • Well bore

    đào giếng, đường kính giếng khoan, hố, khoan giếng, giếng,
  • Well borer

    máy đào giếng, máy khoan giếng,
  • Well boring

    khoan giếng, sự đào giếng (kỹ thuật khoan), sự khoan giếng, khoan giếng,
  • Well bottom

    đáy giếng,
  • Well bricklaying

    sự xây giếng,
  • Well capacity

    lưu lượng giếng,
  • Well car

    toa xe mặt võng,
  • Well casing

    ống lót thành giếng, ống chống, ống chống giếng, ống chống giếng khoan, ống lót, ống vách, well casing sinking, sự hạ ống...
  • Well casing sinking

    sự hạ ống vách,
  • Well cementation

    sự phụt ximăng lỗ khoan,
  • Well cementing

    trám ximăng giếng khoan,
  • Well chamber

    khung giàn giếng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top