- Từ điển Anh - Việt
Wet-smell test
Xem thêm các từ khác
-
Wet-strength paper
giấy bền ướt, -
Wet-test meter
máy thử kiểu ẩm, -
Wet-time
Danh từ: (từ lóng) thời gian bị trở ngại vì thời tiết xấu (trong xây dựng), -
Wet-weather damage
thiệt hại do thời tiết ẩm, -
Wet (ing) conveyor
vít tải rửa, -
Wet acidic fallout
mưa axit ướt, -
Wet air filter
bộ lọc không khí ẩm, -
Wet air oxidation (WAO)
ôxi hóa không khí ẩm, -
Wet air pump
bơm khí ướt, -
Wet aluminium capacitor
tụ nhôm ướt, -
Wet aluminum capacitor
tụ nhôm ướt, -
Wet analysis
phân tích ướt, sự phân tích ướt, phân tích ướt, -
Wet and dry polishing
sự đánh bóng ẩm và khô, -
Wet assay
sự phân tích ướt, -
Wet bar
quầy chất rượu, -
Wet battery
pin ướt, pin uớt, -
Wet beet pulp
phoi củ cải đường tươi, -
Wet behind the ears
Thành Ngữ:, wet behind the ears, miệng còn hôi sữa, quá non nớt -
Wet blanket
thành ngữ, wet blanket, người làm cho tập thể cụt hứng (vì bản thân ủ rũ buồn rầu)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
