Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wet desulfurization process

Mục lục

Hóa học & vật liệu

quá trình khử sunfua ướt

Môi trường

quá trình loại lưu huỳnh ướt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wet disk clutch

    bộ ly kết hợp chạy dầu, bộ ly kết chạy dầu,
  • Wet dock

    Danh từ: vũng tàu đậu (vũng được bơm đầy nước để con tàu có thể nổi trong đó), ụ ướt,...
  • Wet dream

    danh từ, mộng tinh (giấc mơ về tình dục gây ra xuất tinh),
  • Wet drill

    máy khoan kiểu nước, máy khoan kiểu thủy lực, máy khoan kiểu ướt, sự khoan ướt,
  • Wet drilling

    sự khoan ướt, sự khoan kiểu nước, sự khoan kiểu thủy lực, sự khoan kiểu ướt,
  • Wet dust collection

    sự hút bụi kiểu ướt,
  • Wet dust collector

    thiết bị lọc bụi ẩm,
  • Wet electrolytic capacitor

    tụ điện phân nước,
  • Wet electrolytic cell

    pin điện phân ướt,
  • Wet end

    đầu ẩm,
  • Wet end starch

    tinh bột ẩm,
  • Wet environment

    môi trường ướt,
  • Wet essay

    thí nghiệm ướt,
  • Wet evaporation

    bay hơi ẩm (bay hơi mà hơi còn chứa ẩm), sự bay hơi ẩm (sự bay hơi mà còn chứa ẩm),
  • Wet extraction

    phương pháp chiết ướt,
  • Wet fastness

    tính chịu ẩm,
  • Wet fermentation

    sự lên men ướt,
  • Wet filter

    bộ lọc ướt, bộ lọc ướt (phin lọc không khí dạng ướt), phin lọc ướt (phin lọc không khí dạng ướt), bộ lọc ẩm,...
  • Wet fish

    Danh từ: cá tươi, Kinh tế: cá chưa chế biến,
  • Wet foundation

    móng ẩm, móng trong đất ẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top