Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wheatstone measuring bridge

Điện lạnh

cầu đo Wheatstone

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wheatstone network

    cầu điện trở, cầu wheatstone, mạng wheatstone,
  • Wheedle

    / 'widl /, Ngoại động từ: vòi vĩnh, phỉnh nịnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, nịnh bợ, tán tỉnh,
  • Wheedler

    / ´wi:dlə /, danh từ, người vòi vĩnh, người phỉnh nịnh, người dỗ ngon, người dỗ ngọt, người nịnh bợ, người tán tỉnh,...
  • Wheel

    / wil /, Danh từ: (nhất là trong các từ ghép) bất cứ loại nào trong một loại máy mà bánh xe là...
  • Wheel, double flanged

    bánh xe có rãnh,
  • Wheel, flash

    bánh xe có cánh gió,
  • Wheel, gear

    bánh xe răng to,
  • Wheel, stud

    bánh khía trung gian,
  • Wheel-and-axle

    cái tời,
  • Wheel-base

    khoảng cách giữa các trục bánh xe,
  • Wheel-brake level

    cần điều khiển bộ hãm bánh xe,
  • Wheel-cutting machine

    máy cắt bánh răng,
  • Wheel-horse

    Danh từ: ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăm làm, người...
  • Wheel-house

    Danh từ: phòng lái (trên tàu thuỷ),
  • Wheel-load stress

    ứng suất do tải trọng bánh xe,
  • Wheel-mounted

    được lắp bánh xe, Tính từ: Đi xe,
  • Wheel-mounted crane

    cần trục bánh lốp, máy trục trên bánh hơi,
  • Wheel-retracting gear

    cơ cấu rút bánh xe (ở gầm máy bay), cơ cấu gấp càng máy bay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top