- Từ điển Anh - Việt
Wheelwright
Mục lục |
/´wi:l¸rait/
Thông dụng
Danh từ
Người làm và sửa chữa các bánh xe (nhất là bằng gỗ) của xe kéo, xe bò...
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wheen
/ wi:n /, tính từ, ( xcôtlân) vài, một vài, -
Wheeze
/ wi:z /, Danh từ: (y học) sự thở khò khè, tiếng khò khè, (thông tục) ý kiến hay (nhất là trò... -
Wheezed
, -
Wheezing
Danh từ: (y học) sự thở khò khè, tiếng khò khè, (thông tục) ý kiến hay (nhất là trò đùa hoặc... -
Wheezy
/ ´wi:zi /, tính từ, (y học) tạo ra tiếng khò khè, my cold's a lot better but i'm still a bit wheezy, bệnh cảm lạnh của tôi đã khá... -
Whelk
/ welk /, danh từ, (động vật học) ốc buxin, ốc xoắn (loài động vật biển giống (như) ốc sên, có vỏ xoắn, nhất là loại... -
Whelk point
ngộ độc ốc buxin, -
Whelk sheaf
bó dão, -
Whelm
/ welm /, Ngoại động từ: (thơ ca); (văn học) làm chìm, làm đắm, dìm xuống, Hình... -
Whelmed
, -
Whelming
, -
Whelp
/ welp /, Danh từ: (động vật học) con chó con, thú con, sói con (con nhỏ của động vật họ chó),... -
Whelped
, -
Whelping
, -
When
/ wen /, Phó từ: vào lúc nào, vào dịp nào, khi nào, hồi nào, bao giờ, Liên... -
When he's at home
Thành Ngữ:, when he's at home, dùng để nhấn mạnh câu hỏi -
When in Rome, do as the Romans do
nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
