Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

When one's ship comes in

Thông dụng

Xem thêm ship


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • When required

    Thành Ngữ:, when required, khi cần đến
  • When the band begins to play

    Thành Ngữ:, when the band begins to play, khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng
  • When the cat is away the mice will play

    chủ vắng nhà gà mọc đuôi tôm,
  • When the chips are down

    Thành Ngữ:, when the chips are down, khi đã đạt tới cao điểm của khủng hoảng
  • When the dust has settled

    Thành Ngữ:, when the dust has settled, khi sự hiểu lầm đã tan biến
  • Whence

    / wens /, Phó từ: (từ cổ, nghĩa cổ) từ đâu, do đâu, Đại từ:...
  • Whencesoever

    / ¸wenssou´evə /, Phó từ & liên từ: từ bất cứ nơi nào, dù từ nơi nào; do bất cứ nguyên...
  • Whene'er

    Phó từ & liên từ: (thơ ca) (như) whenever,
  • Whenever

    / wen'evə /, Phó từ & liên từ: bất cứ lúc nào; lúc nào, mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào, you...
  • Whenso

    (từ cổ, nghĩa cổ) xem whenever,
  • Whensoever

    / ¸wensou´evə /, Phó từ & liên từ: dạng nhấn mạnh của whenever,
  • Where

    / weər /, Phó từ: Đâu, ở đâu, ở nơi nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào,...
  • Where' got where' gone statement

    bảng nguồn và sử dụng vốn,
  • Where'er

    Phó từ: (thơ ca) (như) wherever,
  • Where-about

    Phó từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) về việc ấy; nhân việc ấy,
  • Where-got where-gone statement

    bảng nguồn và sử dụng vốn,
  • Where-ground storage

    sự bảo quản không mái che,
  • Where required

    Thành Ngữ:, where required, nơi nào cấp
  • Where the action is

    Thành Ngữ:, where the action is, nơi tưng bừng sức sống, nơi tràn đầy sinh khí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top