Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whip-saw

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) cưa khoét

Ngoại động từ

Cưa khoét
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại (trong một cuộc đánh cá...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Whip aerial

    ăng ten xếp,
  • Whip antenna

    ăng ten cần, ăng ten cần câu, ăng ten râu,
  • Whip bougie

    nong hình roi,
  • Whip bougle

    nong hình roi,
  • Whip hand

    Danh từ: tay cầm roi, tay phải (của người đánh xe ngựa), (nghĩa bóng) tay trên, phần hơn, to have...
  • Whip saw

    cái cưa cung, cưa tay dọc,
  • Whip stall

    sự lướt ở phần đuôi (khi máy bay mất đà không lên cao được),
  • Whiperingpectoriloquy

    tiếng ngực thì thầm,
  • Whiplash

    / ´wip¸læʃ /, Danh từ: dây buộc đầu roi,
  • Whiplash effect

    hiệu ứng dây kéo,
  • Whiplash injury

    tổn thương dây roi,
  • Whipped cream

    váng sữa đánh tơi,
  • Whipper

    Danh từ: người cầm roi, người hành hình, Đao phủ,
  • Whipper-in

    / ´wipər¸in /, Danh từ: người phụ trách chó (khi đi săn) ( (cũng) whip),
  • Whipper-snapper

    Danh từ: (thông tục) nhóc con bắng nhắng, nhóc con hay quấy rầy,
  • Whippet

    / ´wipit /, Danh từ: chó đua, (quân sự) xe tăng nhẹ,
  • Whippiness

    Danh từ: tính mềm dẻo, tính dễ uốn cong,
  • Whipping

    / ´wipiη /, Danh từ: trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất, mũi khâu vắt, sự vấn chỉ...
  • Whipping-boy

    Danh từ: (thông tục) người làm bung xung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top