Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whirling psychrometer

Kỹ thuật chung

ẩm kế dây văng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Whirling speed

    tốc độ tối đa,
  • Whirling surface

    mặt xoáy,
  • Whirlpool

    / ´wə:l¸pu:l /, Danh từ: xoáy nước, Từ đồng nghĩa: noun, eddy , maelstrom...
  • Whirlwind

    / ´wə:l¸wind /, Danh từ: cơn gió cuốn, gió lốn, Kỹ thuật chung: gió...
  • Whirlwind of dust

    lốc bụi,
  • Whirlwind pillars of dust

    cột lốc bụi,
  • Whirlybird

    / ´wə:li¸bə:d /, Danh từ: (từ lóng) máy bay lên thẳng,
  • Whirr

    / wə: /, Hình Thái từ:,
  • Whish

    / wiʃ /, danh từ, tiếng rít (đạn, gió),
  • Whisht

    / wiʃt /,
  • Whisk

    / wisk /, Danh từ: sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ, phất...
  • Whisker

    / ´wiskə /, Kỹ thuật chung: sợi đơn tinh thể, sợi tinh thể,
  • Whisker buoy

    phao có còi (mốc hàng hải),
  • Whisker pole

    sào ngang góc buồm,
  • Whiskered

    / ´wiskəd /, tính từ, có tóc mai dài (người), có râu, có ria (mèo, chuột...)
  • Whiskers

    Danh từ số nhiều: tóc mai dài (người), râu, ria (mèo, chuột), Từ đồng...
  • Whiskey jack

    kích thủy lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top