Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wickered

Mục lục

/´wikəd/

Thông dụng

Tính từ
Đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai
wickered chair
ghế đan bằng liễu gai
wickered bottle
chai bọc bằng liễu gai

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top