Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wine list

Kinh tế

thực đơn rượu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wine louse

    rệp nho,
  • Wine making

    sự làm rượu nho,
  • Wine material

    nguyên liệu nho,
  • Wine merchant

    người bán rượu lẻ, người nhập khẩu rượu,
  • Wine sauce

    nước sốt có rượu vang,
  • Wine shop

    quán rượu,
  • Wine stock

    nguyên liệu làm rượu vang,
  • Wine stopper

    bộ hãm cáp thép,
  • Wine storage

    hầm chứa rượu,
  • Wine storage room

    nhà tàng trữ và bảo quản rượu,
  • Wine thief

    bơm hút rượu,
  • Wine trade

    ngành trồng nho,
  • Wine trade (the...)

    ngành trồng nho,
  • Wine waiter

    người quản lý rượu, người quản lý rượu (trong một nhà hàng),
  • Winebag

    / ´wain¸bæg /, danh từ, túi da đựng rượu (như) wineskin, người nghiện rượu,
  • Winebibber

    / ´wain¸bibə /, Danh từ: người nghiện rượu,
  • Wined

    ,
  • Wineglass

    Danh từ: cốc uống rượu (có chân), (y học) cốc (đơn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp)...
  • Wineglassful

    / ´wain¸gla:sful /, Danh từ: cốc (đầy), (y học) cốc (đơn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa...
  • Winepress

    / ´wain¸pres /, Danh từ: máy ép nho (để làm rượu vang),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top