Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Winterized stearin

Kinh tế

stearin nhận được khi khử maogarin dầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Winterkill

    / ´wintə¸kil /, Động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chết vì lạnh giá mùa đông (cây cối),
  • Winterly

    Tính từ: (thuộc) mùa đông; lạnh giá, (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ( (cũng) wintery, wintry),...
  • Wintery

    Tính từ: (thuộc) mùa đông, như mùa đông, lạnh lẽo, hiu hắt ảm đạm như mùa đông, (nghĩa bóng)...
  • Wintrily

    Phó từ: lạnh,
  • Wintry

    / ´wintri /, như wintery, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Winy

    / ´waini /, Tính từ: có mùi rượu vang, Kinh tế: có mùi rượu,
  • Winze

    / winz /, Kỹ thuật chung: giếng mù, giếng ngầm,
  • Wipe

    / waɪp /, Danh từ: sự lau sạch, sự xoá sách, sự chùi sạch, (từ lóng) cái tát, cái quật, (từ...
  • Wipe pattern

    mẫu lau chùi,
  • Wiped

    ,
  • Wiped joint

    chỗ hàn vảy, nối ghép được bôi trơn, mối hàn vảy,
  • Wiper

    / ´waipə /, Danh từ: người lau chùi, vật cọ rửa, vật dùng để cọ rửa, cần gạt nước (để...
  • Wiper-closing relay

    rơle nối mạch chổi,
  • Wiper arm

    thanh nối cần gạt nước, cần gạt nước,
  • Wiper bearing

    ổ bị ăn mòn,
  • Wiper blade

    bản gạt nước, lá gạt nước,
  • Wiper cords

    dây mạch chổi,
  • Wiper de-icier

    bộ sưởi tan băng cho gạt nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top