Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Work shop

Kỹ thuật chung

phân xưởng
service (work) shop
phân xưởng sửa chữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Work site

    chỗ làm việc, công trường,
  • Work slice

    sự phân chia công việc,
  • Work softening

    sự làm mềm,
  • Work space

    không gian làm việc, vùng làm việc,
  • Work stack

    ngăn xếp công việc,
  • Work standard

    mẫu làm việc, tiêu chuẩn công việc, tiêu chuẩn làm việc,
  • Work start report

    báo cáo khởi công,
  • Work station

    đầu cuối dữ liệu, vị trí làm việc, vị trí làm việc (của máy), Kinh tế: cương vị công...
  • Work station (WS)

    trạm công tác/trạm làm việc,
  • Work station (school)

    trạm gia công,
  • Work station facility

    phương tiện làm việc,
  • Work stone

    đá khối,
  • Work stoppage

    hành động đình công, hành động đình công (có tính tự phát),
  • Work study

    Danh từ: hiệu quả học (hệ thống đánh giá lao động và phương pháp lao động, nhằm (xem) có...
  • Work superintendent

    chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm công trình,
  • Work surface

    Danh từ: nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà bếp ở trên tủ đựng thức ăn,...
  • Work system

    hệ thống làm việc,
  • Work table

    bàn gia công,
  • Work tape

    băng làm việc,
  • Work task

    nhiệm vụ sản xuất, kế hoạch sản xuất, nhiệm vụ, nhiệm vụ làm việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top