Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Working expense

Mục lục

Giao thông & vận tải

chi phí hoạt động

Kỹ thuật chung

chi phí vận hành

Xây dựng

chi phí khai thác

Xem thêm các từ khác

  • Working expenses

    chi phí điều hành, chi phí kinh doanh, chi phí tiêu dùng,
  • Working face

    gương lò làm việc, mặt công tác, mặt tầng khai thác (đá), bề mặt chứa chất thải, công trường làm đường, gương lò,...
  • Working feed

    sự chạy dao làm việc,
  • Working fluid

    lưu chất hoạt động, chất lỏng truyền lực,
  • Working force

    lực làm việc,
  • Working frequency

    tần số làm việc, optimum working frequency, tần số làm việc tối ưu
  • Working fund

    quỹ lưu động, quỹ quay vòng, tiền chu chuyển, quỹ tiền lương,
  • Working funds

    vốn luân chuyển, vốn luân chuyển,
  • Working gallery

    đường hầm công tác, đường hầm công tác,
  • Working gloves

    găng tay bảo hộ, găng tay lao động,
  • Working group

    tổ công tác,
  • Working head

    cột nước bơm, cột áp làm việc,
  • Working height

    chiều cao làm việc, độ cao công tác,
  • Working hours

    giờ làm việc,
  • Working hours counter

    bộ đếm giờ làm việc, máy đếm giờ làm việc,
  • Working hypothesis

    giả thuyết làm việc, giả thiết làm việc, giả thuyết công tác, giả thuyết công tác, giả thuyết tác nghiệp, giả thuyết...
  • Working interest

    quyền lợi hoạt động, quyền lợi khai thác,
  • Working item

    phần tử hoạt động,
  • Working joint

    khe vận hành, mối nối thi công,
  • Working kitchen

    nhà bếp công nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top