Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Written contract

Kinh tế

hợp đồng thành văn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Written down value

    giá trị đã giảm bớt, giá trị kế toán, giá trị kết toán, giá trị ròng trên sổ sách, giá trị sau khi khấu hao,
  • Written evidence

    bút chứng, chứng cứ bằng chữ viết, chứng cứ thành văn, giấy tờ chứng minh, incipient written evidence, bút chứng sơ khởi
  • Written in water

    Thành Ngữ:, written in water, nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích)
  • Written permission

    sự cho phép trên giấy tờ văn bản, sự cho phép trên giấy tờ, bằng văn bản,
  • Written premium

    phí bảo hiểm tính vào,
  • Written statement

    sự kể lại trên giấy,
  • Written statement claim

    bản thuyết minh đòi bồi thường,
  • Writting speed

    tốc độ ghi,
  • Wrong

    bre / rɒŋ /, name / rɔ:ŋ /, Hình thái từ: Tính từ: ( + to) sai, bậy,...
  • Wrong-foot

    Ngoại động từ: chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao), her cleverly...
  • Wrong-headed

    Tính từ: Ương ngạnh,
  • Wrong-headedness

    Danh từ: tính ương ngạnh,
  • Wrong capacity

    dung tích sai,
  • Wrong channel

    kênh sai,
  • Wrong connection

    nối sai,
  • Wrong delivery

    giao nhầm,
  • Wrong line running

    sự chạy sai hướng,
  • Wrong number

    số hiệu sai,
  • Wrongdoer

    / ´rɔη¸du:ə /, Danh từ: người làm trái, người làm vô đạo đức, người làm bất hợp pháp,...
  • Wrongdoing

    / ´rɔη¸du:iη /, danh từ, hành vi sai trái, hành động phạm pháp, Từ đồng nghĩa: noun, deviltry...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top