Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xyloid

Mục lục

/'zailɔid/

Thông dụng

Tính từ
Có gỗ; dạng gỗ; có linin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Xyloketosuria

    xyloketozaniệu, pentoza niệu vô căn,
  • Xylol

    / ´zailɔl /, Kỹ thuật chung: đimetylbenzen,
  • Xylolite slab

    tấm xi-lo-lit (xi măng chịu lửa),
  • Xylometazoline

    / ,zilou'metei'zəlain /, loại thuốc co thắt mạch máu,
  • Xylonite

    / 'zailənait /, Danh từ: xenluloit, Kỹ thuật chung: gỗ hóa đá,
  • Xylophagous

    / zai'lɔfəgəs /, Danh từ: (động vật học) ăn gỗ, đục gỗ,
  • Xylophilous

    / zil,ɔfi'ɔləs /, Cơ khí & công trình: thích gỗ, ưa gỗ,
  • Xylophone

    / 'zailəfoun /, Danh từ: (âm nhạc) đàn phiến gỗ, mộc cầm, Từ đồng nghĩa:...
  • Xylose

    / 'zailouz /, Kỹ thuật chung: loại đường pentose, Kinh tế: xiloza,
  • Xylosuria

    xyloza-niệu,
  • Xylotherapy

    liệu pháp áp gỗ,
  • Xyphoid

    1. hình kiếm 2 . mũi ức,
  • Xysma

    màng phân,
  • Xyster

    / 'zistə(r) /, Danh từ: (y học) cái róc xương, Y học: cái nạo xương,...
  • Xystus or xyst

    cổng vòm có mái che, lối đi có cây che,
  • Y

    / wai /, Danh từ, số nhiều Ys, Y's: mẫu tự thứ hai mươi lăm trong bảng mẫu tự tiếng anh, (toán...
  • Y-Net Management Unit (YMU)

    khối quản lý mạng y,
  • Y- connection

    ống nối chữ y,
  • Y- engine

    động cơ (có xi lanh bố trí theo kiểu) chữ y,
  • Y- intersection

    nút giao hình chữ y,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top