Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Y-frame

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Ô tô

khung chữ y

Giải thích VN: Các điểm đầu của loại khung này có hình chữ Y.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Y-fronts

    / waifrʌnts /,
  • Y-intercept

    mặt phẳng y, hệ số chặn y,
  • Y-joint

    khớp nối chữ y, nối hàn ba ngả,
  • Y-junction

    / wai-'ʤʌɳkʃn /, chỗ đường chẻ đôi, chỗ nối chạc ba, khớp nối chữ y, khớp nối chữ y,
  • Y-lead

    đầu ra y,
  • Y-level

    máy thủy bình chữ y (có giá ba chân xách tay),
  • Y-motion

    sự chuyển động theo trục y,
  • Y-network

    mạng chữ y,
  • Y-parameters

    / waipə'ræmitə(r) /, tham số y,
  • Y-piece

    / 'wai pi:s /, chi tiết chữ y (miếng đệm),
  • Y-pipe

    / ´wai¸paip /, Kỹ thuật chung: ống nối chữ y,
  • Y-pipey-tube

    ống chữ y,
  • Y-plates

    / 'wai-pleitz /, các phiến y,
  • Y-punch

    sự đục lỗ y,
  • Y-sensitivity

    / wai,¸sensi´tiviti /, độ nhạy dọc, độ nhạy y (máy hiện sóng),
  • Y-shaped

    / ´wai¸ʃeipt /, tính từ, hình y,
  • Y-shaped bridge

    cầu chữ y,
  • Y-strut

    trụ chữ y,
  • Y-tilt

    độ nghiêng theo chiều trục y,
  • Y-tube

    ống chữ y, ống nhánh góc nhọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top