Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yankee bond market

Kinh tế

thị trường chứng khoán Mỹ
thị trường trái phiếu yanki

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Yankee dryer

    lò sấy kiểu mỹ,
  • Yankeefied

    / 'jæηkifaid /, Tính từ: (khinh miệt) mỹ hoá,
  • Yankeeism

    / ´jæηkiizəm /, danh từ, (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc mỹ,
  • Yankees

    chứng khoán yanki,
  • Yaourt

    / 'jɑ:ə:t /, sữa chua, ' joug”:t, danh từ
  • Yap

    Danh từ: tiếng chó sủa ăng ẳng, cuộc nói chuyện phiếm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự càu...
  • Yapped

    ,
  • Yard

    / ja:d /, Danh từ: iat, thước anh (bằng 0, 914 mét), (hàng hải) trục căng buồm, sân có rào xung quanh,...
  • Yard, Classification

    bãi phân loại,
  • Yard, Material

    bãi chứa nguyên vật liệu,
  • Yard-goods

    hàng tấm, vải vóc,
  • Yard-master

    / 'jɑ:d,mɑ:stə /, Danh từ: (ngành đường sắt) người dồn toa, người phụ trách nhà...
  • Yard-wand

    / ´ja:d-wɔnd /, Danh từ: người dồn các toa xe, thước đo,
  • Yard catch basin

    giếng hút nước ở sâu,
  • Yard control post

    trạm đưa dẫn,
  • Yard disconnector gully

    rãnh bể phốt ngoài sân, rãnh thoát bể phốt ngoài sân,
  • Yard dried lumber

    gỗ phơi ngoài sân,
  • Yard engine

    đầu máy dồn toa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top