Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yew

Mục lục

/ju:/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây thuỷ tùng ( (cũng) yew-tree)
Gỗ thuỷ tùng

Xem thêm các từ khác

  • Ygapo

    rừng lầy ẩm,
  • Yha

    / ,wai eit∫ 'ei /, viết tắt, liên hiệp ký túc xá thanh niên ( youth hostels association),
  • Yid

    / jid /, Danh từ: (đùa cợt) người do thái,
  • Yiddish

    / 'jidi∫ /, Danh từ: tiếng Đức cổ của người do thái ở trung và Đông Âu, tiếng iđit,
  • Yield

    / ji:ld /, Danh từ: sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận,...
  • Yield-point stress

    ứng suất tại giới hạn chảy,
  • Yield (-point) strain

    biến dạng tại giới hạn chảy,
  • Yield (point) strain

    biến dạng tại giới hạn chảy,
  • Yield -stress level

    mất ứng suất chảy dẻo,
  • Yield accounting

    hạch toán lãi,
  • Yield area

    mặt chảy, mặt chảy,
  • Yield burning

    đốt cháy hoa lợi,
  • Yield capacity

    Danh từ: năng suất, năng suất,
  • Yield curve

    đường cong độ chảy, đường cong sinh lợi,
  • Yield differentials

    sai biệt lãi suất,
  • Yield factor

    hệ số năng suất, lưu lượng của lưu vực,
  • Yield gap

    chênh lệch lợi nhuận, chênh lệch lợi suất (giữa cổ phần thường và cổ phần ưu tiên),
  • Yield interest (to...)

    sinh lãi...
  • Yield limit

    giới hạn chảy, giới hạn chảy quy ước, giới hạn chảy, lower yield limit, giới hạn chảy dưới, static yield limit, giới hạn...
  • Yield line

    đường chảy dẻo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top