- Từ điển Anh - Việt
Zodiacal light
Mục lục |
Điện lạnh
sáng hoàng đới
Kỹ thuật chung
ánh sáng
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Zodicallight
ánh sáng hoàng đới, -
Zoescope
hoạtnghiệm, -
Zoetic
/ zou'etik /, thuộc đời sống, -
Zoiatrics
thú y, -
Zoic
/ 'zouik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) hoá thạch, -
Zoid
/ zɔid /, Danh từ: bào tử động, -
Zoidiophilous
/ zo(u),idi'ɔfiləs /, Tính từ: (thực) ưa bào tử động, -
Zollinger - Ellision syndrome
hội chứng zollinger - ellision, -
Zollinger - ellision syndrome
hội chứng zollinger - ellision, -
Zollner ear specula for adults, oval, ma
bộ phễu soi tai bằng nhôm, hình bầu dục, trong và ngoài được mạ anốt đen để tránh phản xạ ánh sáng,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"