Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zoobiology

Mục lục

/,zouəbai'ɔlədʤi/

Thông dụng

Danh từ

Sinh học động vật

Y học

sinh học động vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Zooblast

    tế bào động vật,
  • Zoochemical

    / ,zouə'kemikəl /, tính từ, (thuộc) hoá học động vật,
  • Zoochemistry

    / .,zu:ou'kemistri/ /, Danh từ: hoá học động vật, Y học: hóa học động...
  • Zoocyst

    kénđộng vật đơn bào,
  • Zoodermic

    da động vật,
  • Zoodetritus

    chất thải động vật,
  • Zoodynamic

    / ,zu:dai'næmik /, thuộc sinh lý động vật,
  • Zooerastia

    giao hợp với thú,
  • Zoogenesis

    (sự) phát sinh động vật,
  • Zoogenic

    / ,zo(u)ə'dʒenik /, Tính từ: do động vật; có nguồn gốc động vật, zoogenic rocks, đá có nguồn...
  • Zoogenic rock

    đá nguồn gốc động vật,
  • Zoogenous

    do động vật,
  • Zoogeny

    (sự) phát sinh động vật,
  • Zoogeographical

    / ,zouədʒiə'græfikəl /, Tính từ: (thuộc) địa lý động vật,
  • Zoogeography

    / ,zouədʒiə'græfi /, Danh từ: Địa lý động vật, Y học: địa lý...
  • Zooglea

    khuẩn lạc trong chất nhầy,
  • Zooglea stage

    giai đoạnkhuẩn lạc,
  • Zoogleastage

    giai đoạn khuẩn lạc,
  • Zoogloea

    khuẩn lạc trong chất nhầy,
  • Zoogonous

    đẻ con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top