Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zoot suit

Thông dụng

Danh từ
Bộ quần áo dút (áo dài đến đầu gối, quần hẹp)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Zootechnic

    / ,zouə'teknik /, Tính từ: (thuộc) phép nuôi động vật, (thuộc) chăn nuôi,
  • Zootechnician

    / 'zo(u)ətek'ni∫(ə)n /, Danh từ: kỹ sư chăn nuôi,
  • Zootechnics

    / ,zo(u)ə'tekniks /, danh từ, kỹ thuật chăn nuôi,
  • Zootera

    / 'zu:tərə /, sung lươn,
  • Zootherapeutics

    phép điều trị súc vật,
  • Zootherapy

    / ,zouə'θerəpi /, Danh từ: thuật trị bệnh động vật,
  • Zootic

    (thuộc) động vật,
  • Zootomic

    / ,zouə'tɔmik /, Tính từ: (thuộc) giải phẫu động vật,
  • Zootomist

    / zou'ɔtəmist /, Danh từ: nhà giải phẫu động vật,
  • Zootomy

    / zou'ɔtəmi /, Danh từ: khoa giải phẫu động vật,
  • Zootoxin

    / ,zəuə'tɔksin /, Y học: độc tố động vật,
  • Zootrophic

    (thuộc) dinh dưỡng động vật,
  • Zootrophotoxism

    ngộ độc thức ăn động vật,
  • Zoroastrian

    / ,zɔrou'æstriən /, Tính từ: (tôn giáo) zoroastrian thờ lửa, bái hoả, Danh...
  • Zoroastrianism

    / ,zɔrou'æstriənizm /, Danh từ: zoroastrianism đạo thờ lửa, bái hoả giáo,
  • Zoster

    écpet,
  • Zostera marina

    rong lươn,
  • Zosteramarina

    rong lươn,
  • Zosteriform

    dạng écpet,
  • Zosteroid

    dạng écpet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top