Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ébarboir

Danh từ giống đực

(kỹ thuật) dao gọt xờm (ở đồ đúc)

Xem thêm các từ khác

  • Ébarbure

    Danh từ giống cái Vụn gọt xờm
  • Ébats

    Danh từ giống đực (số nhiều) Sự vui đùa, sự nô giỡn Prendre ses ébats vui đùa, nô giỡn
  • Ébaubi

    Tính từ (thân mật) kinh ngạc Mine ébaubie vẻ mặt kinh ngạc
  • Ébaucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phác hình, phác thảo; phác 1.2 Bắt đầu 2 Danh từ giống đực 2.1 Thợ phác hình 3 Phản nghĩa...
  • Ébauchon

    Danh từ giống đực Hình phác ống điếu
  • Ébaudir

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm vui
  • Ébavurer

    Ngoại động từ (kỹ thuật) gọt rìa xờm
  • Éberluer

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
  • Éberlué

    Tính từ (thân mật) ngạc nhiên, sửng sốt
  • Éblouir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lóa mắt, làm chói mắt 1.2 Làm choáng người 1.3 Lòe Ngoại động từ Làm lóa mắt, làm...
  • Éblouissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm lóa mắt, chói lọi, choáng lộn 1.2 đẹp rực rỡ 1.3 Lạ lùng 1.4 Lòe 2 Phản nghĩa 2.1 Obscure terne...
  • Éblouissement

    Danh từ giống đực Sự lóa mắt Sự thán phục La moquerie s\'est changée en éblouissement sự chế nhạo đổi thành sự thán phục
  • Ébonite

    Danh từ giống cái Ebonit
  • Éborgnage

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự tỉa bớt mầm mắt
  • Éborgnement

    Danh từ giống đực Sự làm cho chột mắt
  • Éborgner

    Ngoại động từ Làm cho chột mắt (nông nghiệp) tỉa bớt mầm mắt
  • Ébouer

    Ngoại động từ Vét bùn (đường) Ebouer la rue vét bùn đường phố
  • Éboueur

    Danh từ giống đực Người dọn bùn rác, người hốt rác (ở đường phố)
  • Ébouillanter

    Ngoại động từ Trụng nước sôi, giội nước sôi
  • Éboulis

    Danh từ giống đực đất đá sụt lở; đống sụt lở (địa chất, địa lý) lở tích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top