Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ébouer

Ngoại động từ

Vét bùn (đường)
Ebouer la rue
vét bùn đường phố

Xem thêm các từ khác

  • Éboueur

    Danh từ giống đực Người dọn bùn rác, người hốt rác (ở đường phố)
  • Ébouillanter

    Ngoại động từ Trụng nước sôi, giội nước sôi
  • Éboulis

    Danh từ giống đực đất đá sụt lở; đống sụt lở (địa chất, địa lý) lở tích
  • Ébourgeonner

    Ngoại động từ (nông nghiệp) tỉa chồi
  • Ébouriffant

    Tính từ Quái lạ dị thường Succès ébouriffant sự thành công dị thường
  • Ébouriffer

    Ngoại động từ Làm cho bù xù (tóc) (nghĩa bóng) làm cho kinh ngạc Succès qui nous ébouriffe sự thành công làm cho ta kinh ngạc
  • Ébouriffé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bù xù 1.2 Lởm chởm 2 Phản nghĩa 2.1 Coiffé [[]] Tính từ Bù xù Cheveux ébouriffés tóc bù xù Lởm chởm...
  • Ébouter

    Ngoại động từ Vạt đầu, cắt đầu Ebouter un bâton vạt đầu cái gậy
  • Ébraiser

    Ngoại động từ Lấy than (ở lò) ra
  • Ébranchage

    Danh từ giống đực Sự chặt cành, sự tỉa cành (cây)
  • Ébrancher

    Ngoại động từ Chặt cành, tỉa cành (cây)
  • Ébranchoir

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) câu liêm tỉa cành
  • Ébriété

    Danh từ giống cái Sự say rượu
  • Ébroudage

    Danh từ giống đực Sự kéo thành dây (kim loại)
  • Ébroudeur

    Danh từ Thợ kéo dây (kim loại)
  • Ébroudir

    Ngoại động từ Kéo thành dây (kim loại)
  • Ébruiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiết lộ 2 Phản nghĩa 2.1 Cacher étouffer [[]] Ngoại động từ Tiết lộ ébruiter une nouvelle tiết...
  • Ébrèchement

    Danh từ giống đực Sự làm mẻ
  • Ébrécher

    Ngoại động từ Làm mẻ ébrécher un couteau làm mẻ con dao (nghĩa bóng, thân mật) làm hao mòn ébrécher sa fortune làm hao mòn tài...
  • Ébréchure

    Danh từ giống cái Chỗ mẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top