Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ébraiser

Ngoại động từ

Lấy than (ở lò) ra

Xem thêm các từ khác

  • Ébranchage

    Danh từ giống đực Sự chặt cành, sự tỉa cành (cây)
  • Ébrancher

    Ngoại động từ Chặt cành, tỉa cành (cây)
  • Ébranchoir

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) câu liêm tỉa cành
  • Ébriété

    Danh từ giống cái Sự say rượu
  • Ébroudage

    Danh từ giống đực Sự kéo thành dây (kim loại)
  • Ébroudeur

    Danh từ Thợ kéo dây (kim loại)
  • Ébroudir

    Ngoại động từ Kéo thành dây (kim loại)
  • Ébruiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiết lộ 2 Phản nghĩa 2.1 Cacher étouffer [[]] Ngoại động từ Tiết lộ ébruiter une nouvelle tiết...
  • Ébrèchement

    Danh từ giống đực Sự làm mẻ
  • Ébrécher

    Ngoại động từ Làm mẻ ébrécher un couteau làm mẻ con dao (nghĩa bóng, thân mật) làm hao mòn ébrécher sa fortune làm hao mòn tài...
  • Ébréchure

    Danh từ giống cái Chỗ mẻ
  • Ébulliomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) sôi kế
  • Ébulliométrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo độ sôi
  • Ébullioscope

    Danh từ giống đực Cái nghiệm sôi
  • Ébullioscopie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép nghiệm sôi
  • Ébullition

    Danh từ giống cái Sự sôi (nghĩa bóng) sự sục sôi, sự sôi động Ville en ébullition thành phố sôi động
  • Éburné

    Tính từ Như ngà substance éburnée (giải phẫu) chất ngà (ráng)
  • Éburnéen

    Tính từ Xem éburné
  • Ébène

    Danh từ giống cái Gỗ mun Màu đen nhánh Cheveux d\'ébène tóc đen nhánh
  • Ébéniste

    Danh từ Thợ đóng gỗ mun; thợ đóng đồ gỗ quý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top