Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Échelonnement

Danh từ giống đực

Sự chia từng chặng, sự chia từng kỳ
échelonnement des paiements
sự chia từng kỳ trả tiền

Xem thêm các từ khác

  • Échelonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đặt từng chặng; chia từng kỳ 2 Phản nghĩa 2.1 Bloquer masser [[]] Ngoại động từ đặt từng...
  • Échenillage

    Danh từ giống đực Sự bắt sâu, sự trừ sâu
  • Écheniller

    Ngoại động từ Bắt sâu, trừ sâu (cho cây) (nghĩa bóng) bỏ phần có hại, gạn bỏ phần xấu đi écheniller un texte bỏ những...
  • Échenilloir

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) kéo cắt cánh sâu
  • Écher

    Ngoại động từ Như aicher
  • Écheveau

    Danh từ giống đực Thuộc sợi (nghĩa bóng) sự rắc rối, sự chằng chịt Démêler l\'écheveau gỡ sự rắc rối Un écheveau de...
  • Échevellement

    Danh từ giống đực Tình trạng bù xù Sự hói đầu
  • Échevelé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đầu bù tóc rối; bù xù 1.2 Cuồng loạn 2 Phản nghĩa 2.1 Peigné Sage [[]] Tính từ đầu bù tóc rối;...
  • Échevettage

    Danh từ giống đực Sự đánh thành con (sợi)
  • Échevette

    Danh từ giống cái Con sợi
  • Échevin

    Danh từ giống đực Phó thị trưởng (ở Bỉ, Hà Lan) (sử học) thẩm phán thành phố
  • Échidné

    Danh từ giống đực (động vật học) thú lông nhím mỏ ngắn
  • Échine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xương sống 2 Danh từ giống cái 2.1 (kiến trúc) gờ gối Danh từ giống cái Xương sống avoir...
  • Échiner

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm gãy xương sống (từ cũ, nghĩa cũ) giết chết
  • Échinocactus

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây long noãn, cây rừng rồng (họ xương rồng)
  • Échinocoque

    Danh từ giống đực (động vật học) sán chó
  • Échinon

    Danh từ giống đực ��ng khuôn làm pho mát
  • Échiqueté

    Tính từ Chia ô bàn cờ (nền huy hiệu)
  • Échiquier

    Danh từ giống đực Bàn cờ Un échiquier en ébène bàn cờ bằng gỗ mun Arbres plantés en échiquier cây trồng theo ô bàn cờ (nghĩa...
  • Écho

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng dội, tiếng vọng 1.2 Nơi dội lại 1.3 (rađiô) tín hiệu dội 1.4 Hình nhiễu dội (truyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top