- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Éclaire
(tiếng địa phương), như chélidoine -
Éclairer
chiếu sáng, soi sáng, làm sáng tỏ, (quân sự) cho đi trinh sát trước để bảo vệ (một đạo quân), sáng lên, (chiếu) sáng,... -
Éclairé
Tính từ: sáng suốt, étroit ignorant [[]], critique éclairé, nhà phê bình sáng suốt -
Éclectique
Tính từ: (triết học) chiết trung, không chuyên thích cái gì; rộng, exclusif sectaire [[]], Être éclectique... -
Éclectisme
(triết học) chủ nghĩa chiết trung, sectarisme [[]] -
Éclore
nở, (nghĩa bóng) hé ra, ló ra, biểu lộ, biểu hiện, se faner disparaître [[]], les poussins éclosent, gà con nở, l'oeuf élôt, trứng... -
Économe
Tính từ: tiết kiệm; dè sẻn, Danh từ: người quản lý chi tiêu (ở... -
Économie
kinh tế; kinh tế học, tính tiết kiệm, tính dè sẻn; (số nhiều) tiền tiết kiệm, kết cấu, (từ cũ, nghĩa cũ) tài khéo quản... -
Économique
Tính từ: kinh tế, tiết kiệm, (từ cũ, nghĩa cũ) quản lý, kinh tế học, problème économique, vấn... -
Écrit
Tính từ: viết, thành văn, do trời định, đã định sẵn, giấy tờ, văn bản, kỳ thi viết, (số... -
Écrouer
ghi vào số tù, tống giam, élargir libérer [[]] -
Édenté
Tính từ: rụng răng, móm, (động vật học) động vật thiếu răng, (số nhiều) (động vật học)... -
Édifiant
Tính từ: xây dựng, cảm hóa, scandaleux [[]], lecture édifiante, sách đọc xây dựng -
Édifier
xây dựng, nêu gương đạo đức, cảm hóa, (mỉa mai) làm sáng tỏ, mở mắt cho, démolir détruire corrompre scandaliser [[]], édifier... -
Éducation
giáo dục, sự rèn luyện, (từ cũ, nghĩa cũ) sự trồng; sự nuôi, grossièreté impolitesse [[]], éducation de la jeunesse, sự giáo... -
Égarement
sự lầm lạc; lầm lỗi, (từ cũ, nghĩa cũ) sự lạc đường, les égarements de la jeunesse, những lầm lỗi của tuổi trẻ -
Égarer
làm cho lạc đường, để thất lạc, (nghĩa bóng) làm cho lầm lạc, égarer un voyageur, làm cho lữ khách lạc đường, égarer ses... -
Égayer
làm cho vui, làm cho vui mắt, (nông nghiệp) tỉa cành, égayer un malade, làm cho người ốm vui, égayer un appartement, làm cho căn hộ... -
Égoïsme
tính ích kỷ, abnégation altruisme désintéressement générosité [[]] -
Égoïste
Tính từ: ích kỷ, Danh từ: kẻ ích kỷ, altruiste désintéressé généreux...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.