Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Égarement

Danh từ giống đực

Sự lầm lạc; lầm lỗi
Les égarements de la jeunesse
những lầm lỗi của tuổi trẻ
(từ cũ, nghĩa cũ) sự lạc đường

Xem thêm các từ khác

  • Égarer

    làm cho lạc đường, để thất lạc, (nghĩa bóng) làm cho lầm lạc, égarer un voyageur, làm cho lữ khách lạc đường, égarer ses...
  • Égayer

    làm cho vui, làm cho vui mắt, (nông nghiệp) tỉa cành, égayer un malade, làm cho người ốm vui, égayer un appartement, làm cho căn hộ...
  • Égoïsme

    tính ích kỷ, abnégation altruisme désintéressement générosité [[]]
  • Égoïste

    Tính từ: ích kỷ, Danh từ: kẻ ích kỷ, altruiste désintéressé généreux...
  • Élancé

    Tính từ: dong dỏng cao, mảnh mà cao, boulot ramassé trapu [[]], taille élancée, thân hình dong dỏng cao,...
  • Élargir

    làm rộng ra, nới rộng ra, mở rộng, (luật học, pháp lý) thả, phóng thích, (thân mật) to ngang ra, élargir l'influence, mở rộng...
  • Élargissement

    sự nới rộng, sự mở rộng, (luật học, pháp lý) sự phóng thích, rétrécissement diminution restriction incarcération, élargissement...
  • Élasticité

    tính đàn hồi, (nghĩa bóng) sự mềm dẻo, sự linh hoạt, (nghĩa bóng) sự nhạy cảm, rigidité rigueur [[]], élasticité de l'esprit,...
  • Élever

    nâng lên, đặt cao lên, xây cao lên, đưa cao lên; cất cao; thăng lên, đưa lên, xây dựng, nêu lên, làm cho cao siêu, đề cao,...
  • Éliminer

    loại, thải, (sinh vật học) bài tiết, thải, (toán học) khử, conserver garder maintenir admettre recevoir retenir [[]], éliminer un candidat,...
  • Éloigné

    Tính từ: xa, xa xôi, proche voisin [[]], lieu éloigné, nơi xa, parents éloignés, bà con xa, cause éloignée,...
  • Élu

    Tính từ: được bầu ra, trúng cử, (tôn giáo) được ân sủng, Danh từ:...
  • Élémentaire

    Tính từ: xem élément i, cơ bản, sơ cấp, sơ đẳng, supérieur compliqué, analyse élémentaire, phân...
  • Élévation

    sự nâng lên, sự xây cao, sự cao lên, sự tăng lên; sự cất cao sự; thăng lên, sự đưa lên, chỗ cao, gò; tầng cao, sự xây...
  • Émancipation

    sự giải phóng, tutelle (mise en) asservissement soumission [[]], émancipation de la pensée, sự giải phóng tư tưởng
  • Émanciper

    giải phóng, la science émancipe l'homme, khoa học giải phóng con người
  • Émersion

    sự ló ra, sự nhô lên, sự lộ ra, (thiên (văn học)) sự lại ló ra, sự tái hiện (một thiên thể), immersion, émersion d'un rocher,...
  • Émetteur

    Danh từ: người phát; người phát hành, máy phát; đài phát, Tính từ:...
  • Éminent

    Tính từ: cao siêu; lỗi lạc, (từ cũ, nghĩa cũ) cao, inférieur médiocre [[]], savoir éminent, tri thức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top