Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Élastique

Mục lục

Tính từ

đàn hồi, chun
Le caoutchouc est élastique
cao su có tính đàn hồi
(nghĩa bóng) mềm dẻo, linh hoạt, tùy tiện
Règlement élastique
quy tắc tùy tiện

Danh từ giống đực

Vải chun; dây chun
avec un élastique
(thông tục) bủn xỉn, dè sẻn
Donner avec un élastique
cho bủn xỉn, cho mà còn tiếc

Danh từ giống cái

(toán học) đường đàn hồi

Phản nghĩa

Rigide Rigoureur strict [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Élaver

    Ngoại động từ Giặt (giẻ, để làm giấy)
  • Électrocuter

    Ngoại động từ Cho điện giật chết Xử tử bằng ghế điện
  • Électrocution

    Danh từ giống cái Sự chết vì điện giật Sự xử tử bằng ghế điện
  • Électrode

    Danh từ giống cái (vật lý học) điện cực Que hàn điện
  • Électrodiagnostic

    Danh từ giống đực (y học) phép chẩn đoán (bằng) điện, điện chẩn đoán
  • Électrodynamique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 điện động lực học 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống cái) Danh từ giống cái điện động...
  • Électrodynamomètre

    Danh từ giống đực điện lực kế
  • Électrodéposition

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự kết tủa điện, sự mạ điện
  • Électrologie

    Danh từ giống cái điện học
  • Électroluminescence

    Danh từ giống cái Tính điện phát quang
  • Électroluminescent

    Tính từ điện phát quang
  • Électrolysable

    Tính từ Có thể điện phân
  • Électrolyser

    Ngoại động từ điện phân
  • Électrolyte

    Danh từ giống đực Chất điện phân
  • Électrolytique

    Tính từ điện phân Procédé électrolytique phương pháp điện phân
  • Électromagnétisme

    Danh từ giống đực điện từ học
  • Électromoteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) điện động 2 Danh từ giống đực 2.1 (điện học) động cơ điện Tính từ (điện học)...
  • Électromécanique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 điện cơ học 2 Tính từ 2.1 điện cơ học Danh từ giống cái điện cơ học Tính từ điện...
  • Électroménager

    Tính từ (thuộc) điện gia dụng
  • Électron

    Danh từ giống đực (vật lý học) electron, điện tử (kỹ thuật) electron (hợp kim)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top