Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Épeichette

Danh từ giống cái

(động vật học) gõ kiến lưng sọc (chim)

Xem thêm các từ khác

  • Épeire

    Danh từ giống cái (động vật học) nhện nâu
  • Épeirogénique

    Tính từ Như épirogénique
  • Épeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đọc từng con chữ 1.2 đọc ngắc ngứ 1.3 (nghĩa bóng) mới biết i tờ về (vấn đề gì) Ngoại...
  • Épellation

    Danh từ giống cái Sự đọc từng con chữ
  • Épendyme

    Danh từ giống đực (giải phẫu) màng ống nội tủy
  • Épenthèse

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng chêm âm
  • Épenthétique

    Tính từ (ngôn ngữ học) chêm âm
  • Éperdu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cuống cuồng, rối rít 1.2 Say đắm 1.3 điên loạn Tính từ Cuống cuồng, rối rít éperdu de douleur đau...
  • Éperdument

    Phó từ Cuống cuồng, rối rít Crier éperdument kêu la rối rít
  • Éperlan

    Danh từ giống đực (động vật học) cá ôtme
  • Éperon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đinh thúc ngựa 1.2 (thực vật học; động vật học) cựa 1.3 Mỏm, mũi Danh từ giống đực...
  • Éperonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thúc (ngựa) bằng đinh thúc 1.2 đeo đinh thúc ngựa vào 1.3 đeo cựa sắt vào (gà chọi) 1.4 (nghĩa...
  • Épervier

    Danh từ giống đực (động vật học) chim bồ cắt (động vật học) lưới quăng (đánh cá)
  • Épervin

    Danh từ giống đực Như éparvin
  • Épervière

    Danh từ giống cái (thực vật học) cúc tai chuột
  • Épeuré

    Tính từ Sợ hãi Des fillettes épeurées những em gái sợ hãi
  • Éphod

    Danh từ giống đực (sử học) áo lễ (của thầy tế Do Thái)
  • Éphorat

    Danh từ giống đực (sử học) chức pháp quan (cổ Hy Lạp)
  • Éphore

    Danh từ giống đực (sử học) pháp quan (cổ Hy Lạp)
  • Éphèbe

    Danh từ giống đực (sử học) tráng niên (cổ Hy Lạp)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top