Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Éperon

Mục lục

Danh từ giống đực

đinh thúc ngựa
(thực vật học; động vật học) cựa
Mỏm, mũi
éperon d'un bâteau
mũi thuyền
éperon rocheux
mũi đá
chausser de près les éperons à quelqu'un
đuổi ai sát nách
chausser les éperons à quelqu'un
phong tước kỵ sĩ cho ai
gagner ses éperons
mới xuất trận đã chiến thắng; lừng lẫy, nổi danh

Xem thêm các từ khác

  • Éperonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thúc (ngựa) bằng đinh thúc 1.2 đeo đinh thúc ngựa vào 1.3 đeo cựa sắt vào (gà chọi) 1.4 (nghĩa...
  • Épervier

    Danh từ giống đực (động vật học) chim bồ cắt (động vật học) lưới quăng (đánh cá)
  • Épervin

    Danh từ giống đực Như éparvin
  • Épervière

    Danh từ giống cái (thực vật học) cúc tai chuột
  • Épeuré

    Tính từ Sợ hãi Des fillettes épeurées những em gái sợ hãi
  • Éphod

    Danh từ giống đực (sử học) áo lễ (của thầy tế Do Thái)
  • Éphorat

    Danh từ giống đực (sử học) chức pháp quan (cổ Hy Lạp)
  • Éphore

    Danh từ giống đực (sử học) pháp quan (cổ Hy Lạp)
  • Éphèbe

    Danh từ giống đực (sử học) tráng niên (cổ Hy Lạp)
  • Éphébie

    Danh từ giống cái (sử học) phương pháp đào tạo tráng niên
  • Éphélide

    Danh từ giống cái Chấm tàn nhang (ở mặt)
  • Éphémère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống một ngày 1.2 Ngắn ngủi, chốc lát, phù du 1.3 (thực vật học) như éphémérophyte 2 Danh từ giống...
  • Éphéméride

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lịch bóc hằng ngày 1.2 Bảng nhật sự (ghi lại những sự việc xảy ra trong cùng một ngày...
  • Épiage

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự trổ (bông) (nông nghiệp) thời kỳ trỗ (bông)
  • Épiaire

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa bông
  • Épiaison

    Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự hình thành bông
  • Épicarpe

    Danh từ giống đực (thực vật học) ở quả ngoài
  • Épice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gia vị 1.2 (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) mứt kẹo 1.3 (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) đồ lễ...
  • Épicentre

    Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) tâm ngoài épicentre séismique tâm ngoài động đất
  • Épicer

    Ngoại động từ Cho gia vị épicer un ragoût cho gia vị vào món ragu Thêm những nét nhả nhớt épicer une chanson thêm những nét...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top