Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Épiaison

Danh từ giống cái

(nông nghiệp) sự hình thành bông

Xem thêm các từ khác

  • Épicarpe

    Danh từ giống đực (thực vật học) ở quả ngoài
  • Épice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gia vị 1.2 (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) mứt kẹo 1.3 (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) đồ lễ...
  • Épicentre

    Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) tâm ngoài épicentre séismique tâm ngoài động đất
  • Épicer

    Ngoại động từ Cho gia vị épicer un ragoût cho gia vị vào món ragu Thêm những nét nhả nhớt épicer une chanson thêm những nét...
  • Épicondyle

    Danh từ giống đực (giải phẫu) mỏm trên lồi cầu
  • Épicrânien

    Tính từ Xem épicrane
  • Épicurien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem épicurisme 1.2 Khoái lạc chủ nghĩa 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ theo thuyết E-pi-cua 2.2 Kẻ khoái lạc...
  • Épicurisme

    Danh từ giống đực Thuyết E-pi-cua Chủ nghĩa khoái lạc
  • Épicycle

    Danh từ giống đực (thiên (văn học)) vòng ngoài
  • Épicycloïdal

    Tính từ Xem épicycloïde
  • Épicycloïde

    Danh từ giống cái (toán học) epixicloit
  • Épicène

    Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) giống dòi (chỉ cả con đực và con cái)
  • Épicéa

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây vân sam
  • Épiderme

    Danh từ giống đực (sinh vật học) biểu bì avoir l\'épiderme sensible dễ giận, hay tự ái chatouiller à quelqu\'un l\'épiderme mơn...
  • Épidermique

    Tính từ Xem épiderme
  • Épidémicité

    Danh từ giống cái Tính dịch tễ
  • Épidémie

    Danh từ giống cái Dịch tễ, bệnh dịch
  • Épidémiologie

    Danh từ giống cái Dịch tễ học
  • Épidémique

    Tính từ Xem épidémie Maladie épidémique bệnh dịch
  • Épier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trỗ bông 2 Ngoại động từ 2.1 Dò xét, rình Nội động từ Trỗ bông Le riz qui commence à épier...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top