Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Épiderme

Danh từ giống đực

(sinh vật học) biểu bì
avoir l'épiderme sensible
dễ giận, hay tự ái
chatouiller à quelqu'un l'épiderme
mơn trớn ai

Xem thêm các từ khác

  • Épidermique

    Tính từ Xem épiderme
  • Épidémicité

    Danh từ giống cái Tính dịch tễ
  • Épidémie

    Danh từ giống cái Dịch tễ, bệnh dịch
  • Épidémiologie

    Danh từ giống cái Dịch tễ học
  • Épidémique

    Tính từ Xem épidémie Maladie épidémique bệnh dịch
  • Épier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trỗ bông 2 Ngoại động từ 2.1 Dò xét, rình Nội động từ Trỗ bông Le riz qui commence à épier...
  • Épierrage

    Danh từ giống đực Sự nhặt đá (ở vườn, cánh đồng) (nông nghiệp) sự nhặt sạn (trong thóc)
  • Épierrement

    == Xem épierrage
  • Épieu

    Danh từ giống đực Ngọn thương, ngọn lao
  • Épieur

    == (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người rình
  • Épigastre

    Danh từ giống đực (giải phẫu) thượng vị
  • Épigastrique

    Tính từ Xem épigastre
  • Épiglotte

    Danh từ giống cái (giải phẫu) nắp thanh quản
  • Épigrammatique

    Tính từ Trào phúng Style épigrammatique lời văn trào phúng
  • Épigrammatiste

    Danh từ Nhà thơ trào phúng
  • Épigramme

    Danh từ giống cái Thơ trào phúng (nghĩa rộng) lời châm chọc
  • Épigraphe

    Danh từ giống cái Biển khắc đề từ
  • Épigraphie

    Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu văn khắc
  • Épigraphique

    Tính từ Xem épigraphie
  • Épigraphiste

    Danh từ Nhà nghiên cứu văn khắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top