Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Épigraphique

Tính từ

Xem épigraphie

Xem thêm các từ khác

  • Épigraphiste

    Danh từ Nhà nghiên cứu văn khắc
  • Épigyne

    Tính từ (thực vật học) trên bầu
  • Épilation

    Danh từ giống cái Sự nhổ lông, sự làm rụng lông (ở cánh tay, cẳng chân)
  • Épilatoire

    Tính từ Làm rụng lông Crème épilatoire kem làm rụng lông
  • Épilepsie

    Danh từ giống cái (y học) động kinh
  • Épileptiforme

    Tính từ (y học) (có) dạng động kinh
  • Épiler

    Ngoại động từ Nhổ lông, làm rụng lông (ở cánh tay, cẳng chân)
  • Épillet

    Danh từ giống đực (thực vật học) bông chét, gié
  • Épilobe

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây liễu diệp
  • Épiloguer

    Nội động từ Bàn tán; phẩm bình
  • Épinard

    Danh từ giống đực (thực vật học) rau bi na
  • Épinceler

    Ngoại động từ Như épinceter
  • Épincer

    Ngoại động từ (nông nghiệp) tỉa chồi thân (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như épinceter
  • Épincette

    Danh từ giống cái Nhíp nhổ gút lỗi (len, dạ)
  • Épine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gai 1.2 Ngạnh (cá) 1.3 (nghĩa bóng) chông gai 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) cây (có) gai Danh từ giống...
  • Épinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưỡi câu bằng gai 1.2 Cây vân sam (tên địa phương ở Ca-na-đa) 1.3 (âm nhạc) đàn êpinet...
  • Épinglage

    Danh từ giống đực Sự ghim, sự cài ghim
  • Épingler

    Ngoại động từ Ghim épingler les papiers ghim giấy tờ (thân mật) bắt giam
  • Épinglier

    Danh từ giống đực Thợ làm ghim Bao ghim, túi ghim
  • Épinglé

    Tính từ (ngành dệt) có kẻ sọc Velours épinglé nhung kẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top