Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Épine

Mục lục

Danh từ giống cái

Gai
Ngạnh (cá)
(nghĩa bóng) chông gai
Vie hérissée d'épines
cuộc sống đầy chông gai
(từ cũ, nghĩa cũ) cây (có) gai
Haie d'épines
hàng rào cây gai
épine dorsale
sống lưng
être sur des épines
lúng túng quá; nóng ruột quá
fagot d'épines
xem fagot
tirer une épine du pied
nhổ được cái gai, hết lo lắng, hết khó chịu

Xem thêm các từ khác

  • Épinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưỡi câu bằng gai 1.2 Cây vân sam (tên địa phương ở Ca-na-đa) 1.3 (âm nhạc) đàn êpinet...
  • Épinglage

    Danh từ giống đực Sự ghim, sự cài ghim
  • Épingler

    Ngoại động từ Ghim épingler les papiers ghim giấy tờ (thân mật) bắt giam
  • Épinglier

    Danh từ giống đực Thợ làm ghim Bao ghim, túi ghim
  • Épinglé

    Tính từ (ngành dệt) có kẻ sọc Velours épinglé nhung kẻ
  • Épinoche

    Danh từ giống cái (động vật học) cá gai
  • Épiphane

    Tính từ (sử học) chói lọi, quang vinh (chỉ một số vua thời xưa) Ptolémée épiphane vua Tô-lê-mê quang vinh
  • Épiphanie

    Danh từ giống cái (tôn giáo) sự hiện thân (của Chúa) Lễ hiện thân
  • Épiphyse

    Danh từ giống cái (giải phẫu) đầu xương (giải phẫu) tuyến tùng
  • Épiphytie

    Danh từ giống cái (thực vật học) bệnh dịch cây
  • Épiphénoméniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem épiphénoménisme 2 Danh từ 2.1 (triết học) người theo thuyết hiện tượng phụ Tính từ Xem épiphénoménisme...
  • Épique

    Tính từ Xem épopée I Poème épique sử thi (thân mật) kỳ lạ Ce fut vraiment épique quả thật là kỳ lạ
  • Épiscopal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giám mục 2 Danh từ giống đực 2.1 Người trong giáo hội Tân giáo Tính từ (thuộc) giám mục...
  • Épiscopat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức giám mục 1.2 Nhiệm kỳ giám mục 1.3 đoàn giám mục Danh từ giống đực Chức giám...
  • Épisode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) tình tiết 1.2 đoạn, hồi 1.3 (âm nhạc) đoạn chen 1.4 Giai đoạn Danh từ giống...
  • Épisodique

    Tính từ Phụ Personnage épisodique nhân vật phụ événement épisodique sự kiện phụ
  • Épisodiquement

    Phó từ Phụ
  • Épisser

    Ngoại động từ Xoắn chập đầu (hai sợi dây)
  • Épissoir

    Danh từ giống đực (hàng hải) mũi tách tao để xoắn chập
  • Épissoire

    Danh từ giống cái Như épissoir
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top