Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Équipage

Mục lục

Danh từ giống đực

đoàn thủy thủ; phi đoàn
(kỹ thuật) trang bị, dụng cụ
(từ cũ, nghĩa cũ) đoàn tùy tùng
(từ cũ nghĩa cũ, quân sự) xe cộ
(từ cũ, nghĩa cũ) quần áo
Somptueux équipage
quần áo sang trọng
(từ cũ, nghĩa cũ) hoàn cảnh, tình cảnh
Piteux équipage
tình cảnh đáng thương

Xem thêm các từ khác

  • Équipartition

    Danh từ giống cái Sự phân bố đều
  • Équipe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kíp, đội 1.2 (thân mật) bọn, nhóm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đội thuyền (cùng chủ) Danh từ...
  • Équipement

    Danh từ giống đực Sự trang bị Trang bị, thiết bị
  • Équipier

    Danh từ (thể dục thể thao) đội viên (từ cũ, nghĩa cũ) thợ làm theo kíp
  • Équipollence

    Danh từ giống cái (toán học) sự tương đẳng
  • Équipollent

    Tính từ (toán học) tương đẳng
  • Équipotent

    Tính từ (toán học) đẳng lũy thừa
  • Équipotentiel

    Tính từ (điện học; toán học) đẳng thế
  • Équipotentielle

    == Xem équipotentiel
  • Équiprobable

    Tính từ Có khả năng xảy ra ngang nhau
  • Équipée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Việc làm khinh suất; việc làm liều 1.2 (đùa cợt) cuộc đi chơi 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc...
  • Équitablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Công minh, chính trực 2 Phản nghĩa 2.1 Injustement Phó từ Công minh, chính trực Juger équitablement des torts...
  • Équitant

    Tính từ (thực vật học) cưỡi Feuilles équitantes lá cưỡi
  • Équitation

    Danh từ giống cái Thuật cưỡi ngựa
  • Équivalence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương đương; tính tương đương 2 Phản nghĩa 2.1 Différence Danh từ giống cái Sự tương...
  • Équivaloir

    Nội động từ Tương đương Réponse qui équivaut à un refus câu trả lời tương đương với một lời từ chối
  • Équivoquer

    Nội động từ (văn học) nói nước đôi (từ cũ, nghĩa cũ) chơi chữ
  • Érable

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây thích
  • Érablière

    Danh từ giống cái Rừng (cây) thích
  • Éradication

    Danh từ giống cái (y học) sự nhổ tiệt (y học) sự trừ tiệt, sự thanh toán éradication du paludisme sự thanh toán bệnh sốt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top