Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Équipe

Mục lục

Danh từ giống cái

Kíp, đội
Une équipe d'ouvriers
một kíp thợ
L'équipe de nuit
kíp làm đêm
équipe de football
đội bóng đá
Esprit d'équipe
tinh thần đồng đội
(thân mật) bọn, nhóm
(từ cũ, nghĩa cũ) đội thuyền (cùng chủ)

Xem thêm các từ khác

  • Équipement

    Danh từ giống đực Sự trang bị Trang bị, thiết bị
  • Équipier

    Danh từ (thể dục thể thao) đội viên (từ cũ, nghĩa cũ) thợ làm theo kíp
  • Équipollence

    Danh từ giống cái (toán học) sự tương đẳng
  • Équipollent

    Tính từ (toán học) tương đẳng
  • Équipotent

    Tính từ (toán học) đẳng lũy thừa
  • Équipotentiel

    Tính từ (điện học; toán học) đẳng thế
  • Équipotentielle

    == Xem équipotentiel
  • Équiprobable

    Tính từ Có khả năng xảy ra ngang nhau
  • Équipée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Việc làm khinh suất; việc làm liều 1.2 (đùa cợt) cuộc đi chơi 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc...
  • Équitablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Công minh, chính trực 2 Phản nghĩa 2.1 Injustement Phó từ Công minh, chính trực Juger équitablement des torts...
  • Équitant

    Tính từ (thực vật học) cưỡi Feuilles équitantes lá cưỡi
  • Équitation

    Danh từ giống cái Thuật cưỡi ngựa
  • Équivalence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương đương; tính tương đương 2 Phản nghĩa 2.1 Différence Danh từ giống cái Sự tương...
  • Équivaloir

    Nội động từ Tương đương Réponse qui équivaut à un refus câu trả lời tương đương với một lời từ chối
  • Équivoquer

    Nội động từ (văn học) nói nước đôi (từ cũ, nghĩa cũ) chơi chữ
  • Érable

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây thích
  • Érablière

    Danh từ giống cái Rừng (cây) thích
  • Éradication

    Danh từ giống cái (y học) sự nhổ tiệt (y học) sự trừ tiệt, sự thanh toán éradication du paludisme sự thanh toán bệnh sốt...
  • Éraflement

    Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm sướt
  • Érafler

    Ngoại động từ Làm sướt La balle n\'a fait qu\'érafler sa main viên đạn chỉ làm sướt tay nó Erafler une peinture làm sướt bức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top